Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep in touch” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / ¸vautʃ´seif /, Động từ: chiếu cố, hạ cố; ban cho, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to vouchsafe to do something, hạ...
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top