Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keeper s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pju:´ə:pərəl /, Tính từ: (y học) đẻ, sản, Y học: thuộc sản, puerperal fever, sốt sản
  • Thành Ngữ:, you cunning bleeder !, đồ xảo quyệt! quân xảo trá!
  • đường cong nhiệt độ, Y học: đường nhiệt độ, heating temperature curve, đường cong nhiệt độ nung nóng
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • phương thức đoạn nhiệt, quá trình đoạn nhiệt, adiabatic process temperature, nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
  • nhiệt độ ga hút, nhiệt độ hơi hút, nhiệt độ hơi hút (gas hút), suction gas temperature curve, đường cong nhiệt độ hơi hút
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • / ´mɔdəritnis /, danh từ, tính ôn hoà, sự tiết chế, sự điều độ, tính vừa phải, tính phải chăng, Từ đồng nghĩa: noun, measure , temperance
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • nhiệt độ chuẩn, nhiệt độ quy chiếu, nhiệt độ tiêu chuẩn, standard temperature and pressure, áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
  • nhiệt độ kelvin, kelvin temperature scale, thang nhiệt độ kelvin
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
  • độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao
  • xe cao tốc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder, xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi...
  • thang màu, thang màu, temperature colour scale, thang màu nhiệt độ
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top