Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khán” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bit (khẳng định) phát đi,
  • / sʌb´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định, Danh từ: ( the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể...
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • bộ nhân tần điện kháng,
  • phần thực của trở kháng,
  • điện kháng thứ tự không,
  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
  • kháng sinh diệt vi khuẩn,
  • khảng cách trắc địa, khoảng cách trắc địa,
  • máy bơm chân không, Kỹ thuật chung: bơm chân không, Kinh tế: bơm chân không, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, bơm chân không, bơm...
  • sự phản kháng không thi hành,
  • không có tác dụng kháng nguyên,
  • Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, khung giàn, mũ lưỡi trai, Địa chất: tháp khoan, chòi khoan,
  • Danh từ: sự phản kháng,
  • Phó từ: khệnh khạng (đi),
  • công tơ phản kháng (vô công),
  • đập đá xây khan, đập đá xây không vữa,
  • điều khoản về bất khả kháng,
  • / ,æbai'ɔtik /, Tính từ: vô sinh, Y học: không có đời sống, không sống, Đối kháng đời sống,
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top