Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khán” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buôn bán khắt khe, trả giá gắt gao, việc giao dịch khó khăn,
  • / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn...
  • / 'kʌmfətə /, Danh từ: người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), cái khẩu trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chăn lông vịt, chăn...
  • / ´bed¸klouðz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn),
  • Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • Tính từ: có thể khắc phục được; chiến thắng được; vượt qua được (khó khăn),
  • / ´taitnis /, Danh từ: tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát (quần áo), tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính...
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), Đại từ: một,...
  • / i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu,
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • / ə'pi:l /, Danh từ: sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, quyền kháng cáo, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, Động...
  • / mi:'si:næs /, Danh từ: người khẳng khái giúp đỡ văn nghệ; vị mạnh thường quân,
  • Tính từ: bị chặn (quả bi a), (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn,
  • Thành Ngữ:, to row dry, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
  • Danh từ: vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn, (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • tính chịu ẩm, cản trở ẩm, trở ẩm, trở kháng ẩm, độ bền ẩm, tính không thấm nước,
  • một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top