Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Phó từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..),...
  • / vɔ´reiʃəs /, Tính từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..), Từ...
  • / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..), insatiable voraciousness, lòng...
  • / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai), Từ đồng nghĩa: noun, arena...
  • / ɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, Nội động từ:...
  • sự cắt, sự khắc, sự khảm,
  • / ´skʌlptʃə /, Danh từ: nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng, tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ...
  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • / mou´zeiik /, Tính từ: khảm, Danh từ: Đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, Ngoại động từ: khảm,
  • Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng)...
  • hiện tượng khảm,thể khảm, thuyết khảm,
  • Phó từ: khát khao, tham muốn,
  • / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham,...
  • độ nhạy cảm tối đa, mức tín hiệu dội yếu nhất mà vẫn có thể tìm thấy và hiển thị rõ ràng đủ để nhìn thấy rõ những nét chính của đối tượng được thăm khám.,
  • / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ thuật chung: ái lực, Từ đồng nghĩa:...
  • / wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các...
  • / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): lễ nhậm chức (của...
  • thăm khám bằng ngón tay thăm khám kỹ thăm bộ sinh dục ngoài cuối kỳ cữ,
  • động năng giải phóng trong không khí đo được trong chùm tia sơ cấp (không có tán xạ trở lại) ở một điểm trên mặt phẳng tương ứng với bề mặt hấp thụ của đối tượng cần thăm khám, ví dụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top