Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khích” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈstɪmyələs /, Danh từ, số nhiều .stimuli: sự kích thích; tác nhân kích khích, sự khuyến khích, sự kích thích (ai có nổ lực lớn hơn), (thực vật học) lông ngứa, (tôn giáo)...
  • / ´stimjulətiv /, tính từ, kích thích; khuyến khích (như) stimulating, danh từ, cái kích thích; cái khuyến khích,
  • / prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây ra (một cảm xúc..), hình thái từ:...
  • Danh từ: người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích, Nghĩa chuyên ngành: chất...
  • / ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung: kích thích, sự kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm cho làm việc, làm cho hoạt động, khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai),...
  • Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục),
  • / ¸insai´teʃən /, Danh từ: sự khuyến khích, sự kích động, sự xúi giục, Kỹ thuật chung: sự kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không được cổ vũ, không được động viên, không được kích thích, không được khuyến khích,
  • Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động, không bị kích thích, không bị khích...
"
  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
  • / ˈʌltrə /, Tính từ: có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích, Danh từ: người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu (hoặc cực tả),...
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • sự khích giục, sự kích thích,
  • / ¸ouvər´iksait /, Ngoại động từ: khích động quá độ, kích thích quá mức,
  • tâm thần quá khích, quá kích động,
  • bớt giá khuyến khích, chiết khấu khuyến khích, giảm giá khuyến khích, sự bớt giá khuyến khích,
  • Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top