Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khích” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zelətizm /, Danh từ: lòng cuồng tín; tính quá khích,
  • Danh từ: người truyền sức sống, người khuyến khích, người cổ vũ,
  • Tính từ: truyền sức sống, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái,
  • / ´ʌltrəist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích,
  • Danh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức,
  • / ´gigli /, tính từ, hay cười rúc rích, hay cười khúc khích,
  • phí tổn thành lập, phí tổn thành lập (công ty), tiền khuyến khích,
  • / prə'moutiv /, tính từ, Đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng,
  • kích thích nghịch thường,
  • Danh từ: (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích,
  • Tính từ: không được ủng hộ; không được khuyến khích, không được phép,
  • khoản chi bồi dưỡng, khoản chi khuyến khích, sự trả tiền bồi thường, tiền bồi thường,
  • tiền thưởng, tiền thưởng khích lệ, tiền thưởng kích lệ, tiền thưởng năng suất,
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
  • Ngoại động từ: biến thành người cấp tiến; biến thành người quá khích, Nội động từ: biểu lộ sắc...
  • thù lao ngoại hạch, thù lao ngoại ngạch, tiền làm tăng giờ, tiền thưởng, tiền thưởng khuyến khích, tiền thưởng,
  • Phó từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm,
  • / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, Y học: sự chườm nóng,
  • / iks´tri:mist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, agitator...
  • / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top