Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khứ” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng thư khiếm khuyết, chứng thư khiến khuyết,
  • / ´kau´tau /, Danh từ: sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, Nội động từ: quỳ...
  • nước an toàn, nước không chứa các vi khuẩn có hại, chất độc hay hoá chất và được xem là an toàn để uống ngay cả khi có thể có mùi vị, màu sắc hay một số vấn đề về khoáng chất.
  • / ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng, Kỹ thuật chung: khủng khiếp, Từ...
  • / ɔn´sɔmbl /, Danh từ: toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo, Toán...
  • khuân đúc chân không, khuôn chân không, ván khuôn chân không,
  • viêm nhiều khớp nhiễm khuẩn chuột, viêm đakhớp nhiễm khuẩn chuột,
  • / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa sổ nhiều cánh, window frame rabbet, đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ,...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • / wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các...
  • / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định khổ giấy, deckle strap, bản giằng của khuôn định khổ giấy
  • / trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...), (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo), Ngoại...
  • / fɔ:m /, Danh từ: (ngành in) khuôn, Kỹ thuật chung: bản in, hình thể, khuôn, khuôn in, forme frusta, hình thể không điển hình, printing forme, khuôn chữ...
  • thanh ghép kính, thanh kẹp khuôn cửa sổ, thanh khung cửa sổ, thanh nẹp (khung cửa sổ), thanh nẹp khuôn cửa sổ,
  • hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • / ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí,
  • Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top