Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khứ” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • vi khuẩn linh động, những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí.
  • / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp, không gắn vào đá quí, không khảm vào đá quí,
  • khuyết khẩu cái, khuyết vòm miệng,
  • chất ô nhiễm sinh học, các cơ thể sống hay các vi sinh vật (như vi khuẩn, vi trùng, tảo, chất kháng nguyên của động vật hữu nhũ và chim) có thể gây ra tác hại xấu đến sức khỏe khi hít, nuốt phải...
  • / ´fut¸print /, Danh từ: dấu chân, vết chân, dấu ấn, khuôn, khung, khối, trọng khối, khuôn, Ô tô: vết tiếp xúc, Xây dựng:...
  • khuyết khẩu cái, khuyết vòm miệng,
  • Danh từ, số nhiều .staphylococci: khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu, vi khuẩn hình cầu, không di động, gram dương,
  • khuôn đúc chân không, khuân đúc chân không,
  • / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..); tiếng hít vào, lượng hít vào, Nội động từ:...
  • / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
  • Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ...
  • khuôn dập góc, chỗ để ghi đầu đề, khối nhan đề (bản vẽ), khung tên, khung tên trong bản vẽ kỹ thuật,
  • khuyết bướm khầu cái, khuyết bướm vòm miệng,
  • / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ khuếch tán, Địa chất: khả năng khuếch tán, magnetic...
  • khiếm khuyết nhỏ, khuyết tật nhỏ, sự không phù hợp nhỏ,
  • / ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung: sự ôxi hóa khử, sự oxy hóa-khử,
  • khiếm khuyết chủ yếu, khuyết tật chính, sai sót chính,
  • khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, railway clearance diagram, kích thuốc nổ đường ray
  • bộ khuếch tán không khí, miệng thổi không khí, bộ phân phối không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top