Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khứ” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí khuyếch tán, một hình thức sục khí, đưa oxi vào trong nước cống bằng cách bơm không khí qua những ống được đục lỗ đặt bên trong bể chứa.
  • khả năng oxy hoá khử, khả năng điện thế cần có để chuyển electron từ một hợp chất hay nguyên tố ban đầu (chất oxi hoá) đến một hợp chất khác (chất khử); được sử dụng như là một phương...
  • khớp vặn vít ốc, đồ gá vặn vít ốc, khâu nối ống, khuỷu nối, khớp nối ống,
  • khuyết tật (đúc), độ dốc (khuôn), gạt (đai, ly hợp), sự thay đổi (tốc độ), ca kíp, di chuyển, lớp, sự sang số, thay đổi,
  • giao dịch ngoài (khung trường của) sở giao dịch chứng khoán,
  • khuếch tán không khí, bộ khuếch tán không khí, bộ phân phối không khí, miệng thổi không khí, vòi phun khí, tấm khuếch tán,
  • Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc
  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • / i´mækjulit /, Tính từ: tinh khiết, trong trắng, không vết, (đùa cợt) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì, (sinh vật học) không có đốm,...
  • / 'terəbl /, Tính từ: khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng, thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất tồi, rất kém, rất...
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • khuấy trộn không khí, sự khuấy trộn không khí, air agitation zone, vùng khuấy trộn không khí
  • sự khuếch tán không khí, khuếch tán không khí, air diffusion equipment, thiết bị khuếch tán không khí
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • / ¸di:hju´midi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất sự ẩm ướt trong không khí, Điện: sấy, Kỹ thuật chung: hút ẩm, khử...
  • / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm cho làm việc, làm cho hoạt động, khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai),...
  • / ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn khác: Kinh tế: chỗ khuyết (chức...
  • khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được qui định trong Đạo luật không khí sạch. một khu vực có thể đạt chuẩn đối...
  • / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt...
  • Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa hai vật chất có tốc độ âm khác nhau. Để có sự khúc xạ thì hướng của chùm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top