Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Koorbash africa ” Tìm theo Từ | Cụm từ (471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa: noun, musical fantasy , capriccio , roulade , fantastical air
  • Danh từ: ( rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được chúa chọn để cứu vớt),...
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • Danh từ: roi dùng để tra khảo,
  • châu phi,
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • chuẩn quốc gia, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia mỹ, american national standard institute (ansi), viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national...
  • tâm một quadric, tâm một quađric,
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • / 'kwɔdrik /, Tính từ: (toán học) quađric, bậc hai, Danh từ: (toán học) quađric, Toán & tin: quađric, bậc hai, cấp hai,...
  • Ngoại động từ: làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán, Danh từ: số nhiều của fricandeau,
  • / ɔ:´rikjulə /, Danh từ, số nhiều auriculas, .auriculae: (thực vật học) cây tai gấu,
  • Danh từ: (hoá học) axit capric, Y học: axit capric,
  • / ´ɛəriən /, Tính từ: (thuộc) người a-ri-an, Danh từ: người a-ri-an,
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • trở kháng (điện), trở kháng phức, điện kháng, electrical impedance meter, máy đo trở kháng (điện), electrical impedance meter, máy đo điện kháng
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top