Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L égout” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , egoist , egomaniac ,...
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • / ´egou¸taiz /, nội động từ, tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết, tự đề cao,
  • / ´egou¸tripə /,
  • / ´egou¸tizəm /, Danh từ: thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, thuyết duy ngã độc tôn, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / ¸egou´tistik /, tính từ, (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết, tự cao tự đại, Ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • / ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,
  • / ¸læriηgoutrə´kiəl /, Y học: thuộc thanh khí quản,
  • / ¸egou´meiniə /, Danh từ: tính chất hết sức ích kỷ, Y học: hưng phấn tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity ,...
  • / ¸fægou´meiniə /, Y học: chứng cuồng ăn,
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
  • / 'dʒeiəl'gout /, Danh từ: (động vật học) dê rừng (ở ai cập),
  • / ¸fægousai´tousis /, Danh từ: sự thực bào, Y học: sự thực bào,
  • như agouti,
  • / ,egou'sentrik /, Tính từ: cho mình là trọng tâm, vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸hetərou´zaigout /, Danh từ số nhiều: dị hợp tử, Y học: dị hợp tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top