Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lances” Tìm theo Từ | Cụm từ (958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lắp hẫng, sự lắp kiểu côngxon, sự lắp kiểu treo, balanced cantilever erection, sự lắp hẫng cân bằng
  • Tính từ: (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a), parthian glance, cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  • cho vay tiền mặt, số dư quỹ, số dư tiền mặt, tiền mặt tồn quỹ, tồn quỹ, ứng trước tiền mặt, tồn quỹ, daily cash balance book, sổ nhật ký số dư tiền mặt, desired cash balance, số dư tiền mặt mong...
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • Thành Ngữ:, to hang in the balance, đi đến kết quả chung cuộc
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • sự phân phối dung sai, overall allocation of tolerances, sự phân phối dung sai toàn bộ
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • Danh từ: mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance, hộp rèm,
  • Thành Ngữ:, to read someone at a glance, nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
  • / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí & công trình: sư thằng bằng, Xây dựng: sự...
  • mạch trộn cân bằng, mạch hòa trộn cân bằng, bộ trộn cân bằng, single-balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn
  • bảng tổng kết nhiệt năng, sự cân bằng nhiệt, bù nhiệt, total heat balance, sự cân bằng nhiệt tổng
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes: (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp), Đội hình sát cánh nhau,...
  • sắp xếp kết hợp, sắp xếp kiểu trộn, sự sắp xếp kết hợp, sự sắp xếp kiểu trộn, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn cân bằng
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top