Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • / ´fu:l¸ha:dinis /, danh từ, sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , incautiousness , rashness , recklessness ,...
  • Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
  • Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch
  • Thành Ngữ:, to turn to dust and ashes, tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • Thành Ngữ:, to rake over old ashes, gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hối)
  • biểu giá năng lượng, published energy tariff ( publishedtariff ), biểu giá năng lượng đã công bố, publlshed (energy) tariff, biểu giá (năng lượng) công bố
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / ´flæʃ¸mæn /, danh từ, số nhiều flashmen, người đạo tặc,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • vòng neo, insert anchor washer, vòng neo lồng trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top