Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • / ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income tax, định mức lại thuế thu nhập
  • / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ đồng nghĩa: adjective, the great unwashed, những người cùng...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh từ, số nhiều roaches: (thông tục) con gián (như) cockroach, mẩu...
  • / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, german measles, bệnh sởi Đức
  • / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • / im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ, mang nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , flustered...
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • sự mất nhiệt, sự tổn hao nhiệt, tổn hao nhiệt, tổn thất nhiệt, heat losses in building, sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà, total heat losses, tổn thất nhiệt tổng, total heat losses, tổng tổn thất nhiệt
  • hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện, hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top