Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last resort” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực, a varacious report, một báo cáo đúng sự thực
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • báo cáo bán hàng, daily sales report, báo cáo bán hàng mỗi ngày
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • báo cáo sản xuất, cost of production report, phí tổn báo cáo sản xuất
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • máy nén (không) khí, máy nén khí, máy nén không khí, máy nén không khí,, Địa chất: máy nén khí, air compressor oil, dầu máy nén không khí, piston air compressor, máy nén không khí kiểu...
  • / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resolute refusal, sự...
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • Idioms: to be resolute in one 's demands for peace, quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • giao thức arp, giao thức xác định địa chỉ, giao thức phân giải địa chỉ, aarp ( apple address resolution protocol ), giao thức phân giải địa chỉ apple, apple address resolution protocol (aarp), giao thức phân giải...
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • / ri´pɔ:tidli /, phó từ, theo như đưa tin, tường trình, the star is reportedly very ill, có tin là diễn viên ngôi sao đó hiện ốm nặng
  • Idioms: to be irresolute, lưỡng lự, băn khoăn
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top