Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lecture group” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • đối đồng đều, co-homology group, nhóm đối đồng đều, co-homology ring, vành đối đồng đều
  • nửa đơn giản, semi-simple group, nhóm nửa đơn giản, semi-simple ring, vành nửa đơn giản
  • máy sưởi, dụng cụ sưởi, heating unit grouping, sự ghép bộ máy sưởi
  • pile group,
  • Tính từ: có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan, phân tán được, dispersible group, nhóm phân tán được
  • bộ nhớ nối tiếp, bộ lưu trữ nối tiếp, serial storage architecture (ssa), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp, ssa ( serial storage architecture ), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • không xoắn, torsion free group, nhóm không xoắn
  • phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • Tính từ: có một âm tiết thừa (câu thơ), thừa (âm tiết), siêu metric, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric
  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top