Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liberal or progressive - while right wing is conservative” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • (thông tục) như women's liberation,
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
  • cấu trúc do-while,
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top