Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lily-livered ” Tìm theo Từ | Cụm từ (343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định tuyến theo lớp,
  • giàn tán đinh, giàn tán đinh,
  • cầu thép tán đinh,
  • mối ghép đinh tán,
  • Tính từ: Được bọc cao su, tráng cao su,
  • cáp bọc,
  • toa xe tự trút kiểu kín,
  • điều kiện giao hàng chở tới điểm quy định, điều kiện giao hàng tận nơi,
  • trọng lượng giao hàng, trọng lượng hàng đến nơi,
  • (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • dầm tán đinh, dầm đinh tán, rầm tán đinh,
  • kết cấu tán đinh, kết cấu tán đinh,
  • kết cấu tán đinh,
  • sự định/tính giá có phân hạng,
  • khu đất có đê,
  • Danh từ: phường hội ở luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên), phường hội (ở london), phường hội (ở luân đôn), phường hội của luân Đôn,
  • Danh từ: chuồng nuôi ngựa cho thuê,
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • gan nhiễm sắt,
  • patê gan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top