Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little by little” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • Thành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Toán & tin: bé; ngắn; không đáng kể; ít,
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • / kitəl /, Tính từ: khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi (người)
  • / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a poky little room, một...
  • sở nhỏ, tiểu ban,
  • củ cải,
  • Danh từ: người tiểu - nga, Tính từ: thuộc người tiểu nga,
  • Danh từ: ngón chân út,
  • Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, derisory , little , measly * , niggling * , paltry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top