Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look down on” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
"
  • / 'louki: /, tính từ, không quá sôi nổi, không quá gây xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, easygoing , laid-back * , loose , low-pitched...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • Thành Ngữ:, to look one's age, trông đúng như tuổi thật của mình
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to look alive, nhanh lên, kh?n truong lên
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top