Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look down on” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • như cookery-book,
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look ( see , watch ) somebody out of the corner of one's eye, liếc ai, nhìn trộm ai
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top