Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Looking good” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.026) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Idioms: to be a good walker, Đi(bộ)giỏi
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top