Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looking good” Tìm theo Từ (4.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.132 Kết quả)

  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
  • nền bằng ván, sự lát sàn gỗ, lớp phủ nền bằng ván,
  • sự gia công gỗ, gia công gỗ,
"
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • máy gia công gỗ,
  • máy gia công gỗ,
  • mặt lát gỗ dựng,
  • khoang làm lạnh thực phẩm,
  • sàn gỗ miếng, sàn packe,
  • công nghiệp gia công gỗ,
  • máy gia công gỗ, máy làm mộc,
  • sàn gỗ tấm, sàn packe,
  • cưa dọc dùng để cưa vật liệu gỗ,
  • / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông: sự đặt vòng, Kỹ thuật chung: cốt đai, sự cuộn,...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top