Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Màn” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ´ligəmənt /, Danh từ: (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc, Kỹ thuật chung: dây chằng, dây chằng, vật chằng, đường ngăn,...
"
  • Độ căng mặt phân cách, Độ bền của màng ngăn cách hai chất lỏng không thể trộn lẫn (như nước và dầu) được đo bằng đyn/cm, hay miliđyn/cm.
  • / kən´dʒi:lmənt /, Danh từ: sự đông lại, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh tế: sự làm đặc,...
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • / flæt /, Danh từ: dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, căn hộ, mặt phẳng,...
  • Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng),
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng họ manaman, nguồn gốc của cái tên này từ scotland, trước đây thường được...
  • / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp,...
  • / 'tælimən /, Danh từ: người ghi, người kiểm (hàng...), người bán chịu trả dần, người bán chịu trả dần, người chào hàng tận nhà, nhân viên ghi chép sổ sách, người kiểm...
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • / ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất,
  • / mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé), thao túng (thị trường, cổ phiếu), Đánh manip, đánh tín...
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top