Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Màn” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn.., Cơ khí & công trình: cặn...
  • / 'sʌplimənt /, Danh từ: phần bổ sung, phần phụ thêm, phụ trương (báo), bản phụ lục, món trả thêm, (toán học) góc phụ, Ngoại động từ: bổ sung,...
  • / in´tenʃən /, Danh từ: Độ cao; độ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao, Toán & tin:...
  • / ´a:mənə /, Danh từ: người phát chẩn, người làm công tác xã hội gắn với một bệnh viện (còn gọi là medical social worker), Y học: nhân viên y tế...
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, (thường) chế bằng lá gai dầu ấn độ), ki:f, danh từ
  • / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung: vịnh, vũng, landlocked embayment, vịnh kín
  • / mə,nipju'leiʃn /, Danh từ: sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé), Kỹ thuật chung: sự sử dụng, sự thao...
  • / prɔk´simiti /, Danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi, Xây dựng: sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần,
  • / ´neibəhud /, Danh từ: hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, Toán & tin: lân cận, Kỹ thuật...
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • / n. ˈkɒmpləmənt  ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, ship's complement, quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu, (ngôn ngữ...
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, a gang of ruffians, một băng côn đồ,...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • / ru:d /, Danh từ: rốt (một phần tư mẫu anh), mảnh đất nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng), Đo lường...
  • / ´devlmənt /, Danh từ: phép ma, yêu thuật; quỷ thuật, (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc,
  • / ¸ræʃə´na:l /, Danh từ: lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top