Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / ´sæniteit /, cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh, làm nhẹ bớt, làm bớt rắc rối, làm bớt chướng (một truyện, một tin..), ' s“nitaiz, ngoại động từ
  • Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong cách mới, cách tân, a trend-setting film,...
  • / ¸ri:kə´mit /, Ngoại động từ: phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
  • chột mắt, mất một mắt,
  • / ¸deli´tesns /, Danh từ: (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...), Y học: sự mất đột ngột triệu chứng, thời kỳ tiềm tàng của ngộ độc,...
  • micromet (một phần triệu mét), micromet,
  • nano ,một phần ngàn .một phần tỷ,
  • một phần tỷ lệ củamột mét ( 10-9 ). ký hiệu nm,
  • giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt),
  • Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống), Y học: đốt sống, root of arch...
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học: ụ, lồi, an overgrowth of nettles, một đám tầm ma mọc um tùm, , ouv”'grou•,...
  • / ´sɔ:iə /, Danh từ: thợ xẻ, thợ cưa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ),
  • / flou´teiʃən /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) . flotation ): sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc),
  • / ə´leksiə /, Danh từ: (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần, Y học: chứng mù đọc (một bệnh mắc phải mất khả năng đọc),...
  • / 'sʌmən /, Ngoại động từ: gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (một cuộc họp..), tụ họp (bạn bè..), kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng, tập trung, dồn (can...
  • / skʌm /, Danh từ: lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn (ở trên mặt ao hồ, một vùng nước tù đọng), (nghĩa bóng) cặn bã; người bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top