Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MFI” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương mại, business statistics office, cục thống kê thương mại (.anh)
  • sự mòn do mỏi, sự mài mòn do mỏi,
  • máy mài mũi khoan, Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • / ¸ɔmnidi´rekʃənl /, Tính từ: mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng, Điện lạnh: mọi hướng, toàn hướng, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸sifi´litik /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai, mắc bệnh giang mai, danh từ, người mắc bệnh giang mai,
  • / ´ru:fiη /, Danh từ: vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, Hóa học & vật liệu: vật liệu lợp mái, Xây dựng:...
  • môi trường làm việc, comfortable work environment, môi trường làm việc thuận lợi
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • môi trường lập trình, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan
  • / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường, môi trường, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ môi trường xung quanh, Địa chất: nhiệt độ xung quanh, low ambient temperature conditions,...
  • hình thái ghép có nghĩa là tất cả, omnipotent, vạn năng, omnific, tạo ra tất cả
  • / ´lisəmnis /, tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn, ' lai›s”mnis, danh từ
  • / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ thuật chung: lều vải, mái che, mái hiên, mui xe, Từ...
  • / ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
  • người môi giới (ăn) hoa hồng, người kinh kỷ (cổ phiếu), người môi giới ăn hoa hồng, người trọng mãi,
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top