Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made up of” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resorcinol formaldehit,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • (sự) giảmadrenalin huyết,
  • (sự) giảmadrenalin - huyết.,
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • maser rubiđi, maze rubiđi,
  • / ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi, rubidium maser, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • maser thụ động, maze thụ động,
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • / ´ɔtə /, Danh từ: con rái cá, bộ lông rái cá, a jacket made of otter skins, một chiếc áo làm bằng da con rái cá
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • (sự) giảmadrenalin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top