Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make an impression” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • Thành Ngữ:, to make no sign, không phản ứng gì
  • Thành Ngữ:, to make over, chuy?n, nhu?ng, giao, d? l?i
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • Thành Ngữ:, to make money hand over fist, vớ được lợi lộc béo bở
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
  • Thành Ngữ:, to make the money fly, tiêu tiền như rác
  • Thành Ngữ:, to make one's peace with somebody, làm lành với ai
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top