Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make an impression” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • Idioms: to be of generous make -up, bản chất là người hào phóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top