Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make old” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • Idioms: to take hold of sb, nắm, giữ người nào
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • Idioms: to take a firm hold of sth, nắm chắc vật gì
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Idioms: to take down , to fold ( up ) one 's umbrella, xếp dù lại
  • thị trường vàng, double tier gold market, thị trường vàng kép, free gold market, thị trường vàng tự do, london gold market, thị trường vàng luân Đôn, two-tier gold market, thị trường vàng hai giá
  • Thành Ngữ:, a golden handshake, số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top