Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make provision for” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
"
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • Thành Ngữ:, to make a rod for one's own back, gậy ông đập lưng ông
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • Thành Ngữ:, to make it ( things ) warm for somebody, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • đèn maker,
  • Thành Ngữ:, to make things lively for sb, làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top