Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matter at hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • / ´fainəli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to settle a matter finally,...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
"
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • viết tắt, pao, silinh và penxơ ( librae, solidi, denarii), (thông tục) tiền bạc, của cải, chất ma túy gây ảo giác ( lysergic acid diethylamide), it is only a matter of l.s.d, đây chỉ là vấn đề tiền bạc
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • / ə'dʤʌdʤ /, Ngoại động từ: xử, xét xử, phân xử, that's a matter to be adjudged, Đó là một vấn đề phải được xét xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho, hình...
  • sóng đứng yên, sóng dừng, sóng đứng, stationary wave pattern, mô hình sóng dừng
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • Thành Ngữ:, in tatters, bị phá hủy; bị đổ vỡ
  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top