Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Matter in hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • máy nạp bình điện, thiết bị nạp ắcquy, thiết bị nạp ắc quy, máy sạc bình, thiết bị nạp acquy, bình nạp điện, bộ nạp ắcqui, bộ nạp điện, battery charger bulb, đèn báo của bình nạp điện
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Danh từ: việc, tầm quan trọng, lợi lộc; phần, sự lo lắng, sự lo âu, Từ đồng nghĩa: noun, a matter of...
  • / skætəriη /, Danh từ: số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter, Cơ - Điện tử: sự tán xạ, sự phân tán, Điện...
  • mô hình thoát nước, radial drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm
  • Thành Ngữ:, it doesn't matter a farthing, chẳng sao cả; mặc kệ
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • sự tích lũy năng lượng, sự tích năng, tích trữ năng lượng, dự trữ năng lượng, sự tích trữ năng lượng, sự tích luỹ năng lượng, battery energy storage, sự tích năng lượng ăcqui
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • / ´fainəli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to settle a matter finally,...
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top