Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minoan” Tìm theo Từ | Cụm từ (507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • aminoacid trong hệ thần kinh trung ương, đặc bíệt trong não.,
  • điaminoazobenzen,
  • axit n-metylaminoacetic,
  • Danh từ: (hoá học) aminoaxit,
  • Danh từ: (hoá học) lizin (một loại aminoaxit),
  • crysoiđin, điaminoazobenzen,
  • nhựa amino-anđehit,
  • / ´iminəntnis /,
  • tâmnoãn,
  • / ¸su:pər´eminəns /, danh từ, tính tuyệt tác, tính siêu việt,
  • / kən´tæminənt /, Danh từ: chất gây ô nhiễm, Hóa học & vật liệu: chất làm ô nhiễm, Y học: chất lây truyền, chất...
  • / pri´eminəns /, Danh từ: tính ưu việt, tính hơn hẳn, Xây dựng: tính ưu việt,
  • / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm, Y học: động...
  • / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a storm is imminent,...
  • / ´dʒə:minənt /, tính từ, nảy mầm, nảy sinh,
  • / pri´eminənt /, Ngoại động từ: Ưu việt, hơn hẳn,
  • / ig´zæminə /, Danh từ: (như) examinant, người chấm thi, Kỹ thuật chung: người xem xét, Kinh tế: người kiểm tra, người...
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
  • / i´lu:minəns /, Danh từ: (vật lý) độ rọi, Toán & tin: (vật lý ) /tính, sự/ chiếu sáng, Điện tử & viễn thông:...
  • / i´lu:minənt /, Tính từ: sáng tỏ, rực rỡ, Danh từ: vật chiếu sáng, vật rọi sáng, Xây dựng: vật tỏa sáng, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top