Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More complete type of notion than is a conception” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pig¸stai /, Danh từ (như) .sty: chuồng heo (như) pigpen, (thông tục) nơi rất bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung: chuồng lợn, cage-type pigsty,...
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Idioms: to be opposed to the intervention of a third nation, phản đối sự can thiệp của nước thứ ba
  • / ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional , connectional , connective
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học) phức cảm tự ti
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • ký hiệu quy ước, table of conventional signs, bảng ký hiệu quy ước
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • /,izi:'gəuɪɳ/, Tính từ: dễ tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a friendly , easygoing type of guy, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top