Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mull over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • u ống muller,
  • ống muller,
  • ống muller,
  • ống muller,
  • ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • ống cạnh trung thận (ống muller),
  • hiệu ứng mullius,
  • ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • Thành Ngữ:, mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • ống muller, ống cạnh trung thận,
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top