Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nóng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / it∫ /, Danh từ: sự ngứa; bệnh ngứa, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì, Nội động từ: ngứa, rất mong muốn, Ngoại...
  • sự chế hóa nhiệt năng, Kỹ thuật chung: nhiệt luyện, sự gia công nhiệt, sự gia công nóng, sự nhiệt luyện, sự xử lý nhiệt, Kinh tế: sự xử lý...
  • / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ), (từ lóng) táo gan; trơ tráo, (từ lóng) khó chịu, làm bực mình, (thơ ca)...
  • / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • / ´hedlænd /, Danh từ: mũi (biển), (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng, Xây dựng: múi (đất), Từ đồng...
  • Tính từ: (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo,
  • / ´skæri¸fai /, Ngoại động từ: (giải phẫu) rạch nông, (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến, xới (đất), Hình Thái Từ: Kỹ thuật...
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / tʃæmp /, danh từ, (thông tục) (như) tchampio sự nhai, Động từ, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn...
  • chất ô nhiễm không khí, một chất bất kì trong không khí có khả năng làm hại con người, động thực vật hay vật chất khi ở nồng độ cao. những chất ô nhiễm bao gồm hầu như mọi hỗn hợp, tự nhiên...
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • / ´tində¸bɔks /, danh từ, hộp mồi lửa (dùng để bật lửa), (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer
  • tốc độ dẻo, tốc độ dòng không khí, tốc độ luồng gió, lưu lượng, lưu lượng (dòng chảy), lưu lượng bơm, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng của dòng chảy, khả năng thông qua, độ chảy (của bột...
  • bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó), liệu trước, đoán...
  • / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ: (kỹ thuật) rập nóng, Cơ khí & công trình: tháo...
  • / 'kælibreit /, Ngoại động từ: Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...), kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...), Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top