Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nấm” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sauθ´i:st /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam, hướng đông nam (la bàn), đông nam, Kỹ thuật chung: đông-nam, southeast by east, đông nam đến...
  • heptaclo, một loại thuốc trừ sâu bị cấm dùng trên một vài sản phẩm thực phẩm vào năm 1975 và trên tất cả vào năm 1978. Đã được cho phép dùng trong xử lý giống đến năm 198, 3. gần đây nhất đã...
  • / ´loud¸stoun /, Danh từ: Đá nam châm, Hóa học & vật liệu: đá nam châm, Kỹ thuật chung: quặng sắt từ,
  • tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó từ: về phía tây nam, từ hướng...
  • / ´tju:nə /, Danh từ, số nhiều .tuna, tunas: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tunny, thịt cá ngừ califoni (như) tuna-fish, Kinh...
  • / kwin´tet /, Danh từ: bộ năm, nhóm năm, (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người, Hóa học & vật...
  • mâm từ, mâm cặp từ, mâm cặp nam châm,
  • / 'mægnit /, Danh từ: nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, Toán & tin: (vật lý ) nam châm, Kỹ...
  • Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất), kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sôcôla, nấm cục,
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • quả đấm giảm rung, tay nắm giảm rung,
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • bre & name / 'saɪtsi:ɪŋ /, Danh từ: sự tham quan (một cảnh đẹp..), cuộc tham quan, tham quan windows,
  • Danh từ: người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri),
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
  • Danh từ & phó từ: thành hai phần bằng nhau, chia đôi, Nghĩa chuyên ngành: năm mươi-năm mươi, Từ...
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • dầm phía ngoài (nằm giữa 2 cột để đỡ tường), dầm sườn, dầm mạn g, dầm móng, dầm giằng, rầm giằng, thanh ngang đầu, dầm nối, dầm giằng, đê quai, rầm móng, vòm thẳng,
  • focmamit, metanamit,
  • cặp (nam châm) phiếm định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top