Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nấm” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: loài gặm nhấm nam mỹ giống chuột lang,
  • Toán & tin: hình mười năm cạnh, hình mười lăm cạnh,
  • bre & name / dɪs´gʌstɪŋ /, Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable...
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • / æl'beinjə /, tên đầy đủ: republic of albania = cộng hoà an-ba-ni, tên thường gọi: an-ba-ni, diện tích: 28,748 km², dân số:3,581,655 (năm 2006), thủ đô: tirana, là một quốc gia tại Đông nam Âu. nước này giáp...
  • danh từ, Ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài, sự khó chịu,
  • Danh từ: Đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới),
  • / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • hệ thống tĩnh, hệ (nam châm) phiếm định, hệ thống phiếm định,
  • / ´keivi /, Danh từ: loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang),
  • / ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức,
  • bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng...
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • / 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa,
  • bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt (của cái gì), năng khiếu, Ngoại...
  • kim (nam châm) địa bàn, kim địa bàn, kim la bàn, Địa chất: kim địa bàn,
  • / pri´zaid /, Nội động từ: chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...), (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao, (âm...
  • bre / 'erə(r) /, name / 'erər /, Danh từ: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng,...
  • /ˌmjɑnˈmɑː/, /ˌmaɪənˈmɑː/, /ˈmiːənˌmɑː/, tên đầy đủ: liên bang myanma, tên thường gọi: myanma (tên cũ là: miến Điện hay diễn Điện), diện tích: 678,500 km², dân số:54 triệu (năm 2004), thủ đô: naypyidaw,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top