Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NVT” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ærikə.nʌt /, danh từ, quả cau,
  • / ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ,
  • / ´nʌt´braun /, tính từ, nâu sẫm,
  • / ´nʌt¸mi:t /, danh từ, nhân hạt phỉ,
  • / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • / 'kændlnʌt /, Danh từ: (thực vật) quả lai,
  • / ´nʌtmeg /, Danh từ: hạt nhục đậu khấu,
  • / 'gɔ:lnʌt /, Danh từ: mụn cây, vú lá,
  • / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
  • thiết bị đầu cuối ảo, nvt ( networkvirtual terminal ), thiết bị đầu cuối ảo của mạng
  • / 'ə:θnʌt /, danh từ (thực vật học), nấm cục, nấm tơruyp, lạc; cây lạc, earth-nut oil, dầu lạc
  • / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm tắt ngắn gọn, Xây dựng: vỏ hột, the whole thing...
  • chương trình quy hoạch, chương trình phát triển, united nations development program, chương trình phát triển của liên hiệp quốc, united nations development program, chương trình phát triển liên hiệp quốc, united nations...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • / ´tʃestnʌt /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích, that's a chestnut, chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top