Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nationalized” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như denationalize, hình thái từ:,
  • như internationalize,
  • / ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize,
  • như sensationalize,
  • / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • hệ thống m.k.s, rationalized m.k.s. system, hệ thống m.k.s hợp lý hóa
  • như irrationalize,
  • như denationalization,
  • như internationalization,
  • hệ thống thanh cái phân đoạn, single sectionalized bus system, hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
  • / ,næʃnəlai'zeiʃn /, danh từ, sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch, the nationalization of the railways, sự quốc hữu hoá đường sắt
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • đã hợp lý hóa,
  • / 'næʃnəlaiz /, Ngoại động từ: quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch, Kinh tế: quốc hữu hóa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ræʃnəlaiz /, Ngoại động từ: hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải, (toán học) hữu tỷ...
  • đơn vị đã hợp lý hóa,
  • hệ msk hợp lý hóa,
  • hệ thống m.k.s hợp lý hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top