Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Neumann” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỷ số wiedemann-franz,
  • hình học riemann,
  • / 'mɔnjumənt /, Danh từ: vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ (khoa...
  • hiện tượng tử giáo tròn, hiệu ứng wiedemann,
  • tenxơ riemann-christoffel,
  • phản ứng wassemann,
  • hình học riemann,
  • định luật wiedemann-franz,
  • tờ của một mặt riemann,
  • Danh từ: như lineman,
  • hiệu ứng wiedemann, từ giảo tròn,
  • biểu đồ ringlemann, chuỗi minh họa bóng mờ được sử dụng để đo độ đục của phát thải gây ô nhiễm không khí, được xếp từ màu xám sáng đến màu đen; sơ đồ này dùng để thiết lập và củng...
  • / ¸mɔnoumə´naiəkl /, tính từ, Độc tưởng,
  • Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
  • / pri:´noumən /, Danh từ: tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại,
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm cho nản lòng, làm cho thoái chí, làm cho mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy...
  • bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông,
  • bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top