Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngược” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bæklæʃ /, Danh từ: dấu vạch chéo ngược, dấu chéo ngược, backslash key, phím dấu chéo ngược
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • / 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ: sự trái ngược, điều ngược lại, Trạng từ:...
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • đi-ốt đảo ngược, đi-ốt ngược,
  • gàu ngược, gàu xúc ngược,
  • dòng chảy ngược, dòng ngược,
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • hàm ngược, hàm nghịch, hàm ngược,
  • ảnh đảo, ảnh ngược, hình lộn ngược,
  • vòm ngược, vòm ngược,
  • uốn đổ ngược, nếp uốn đổ ngược,
  • nửa nhóm con ngược, nửa nhóm ngược,
  • thẩm thấu ngược, sự thẩm thấu ngược,
  • công suất ngược, năng lượng truyền ngược,
  • Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo, inverse ratio, tỷ...
  • cuộc gọi lại, cuộc gọi ngược, gọi ngược,
  • kinh nguyệt trào ngược, kinh nguyệt chảy ngược,
  • sự đọc ngược, đọc ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top