Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngược” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ dốc ngược, dốc ngược,
  • vòm đảo ngược, cuốn ngược,
  • hồi tiếp nghịch, hồi tiếp âm, sự hồi tiếp âm, sự hồi tiếp ngược, sự liên hệ ngược âm, sự hồi tiếp ngược, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • sự liên kết ngược, ghép ngược,
  • thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • ổ ngược, góc phương vị ngược,
  • ngắt đảo ngược, ngắt đảo chiều, ngắt ngược,
  • làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm làm lạnh ngược dòng
  • lọc ngược, lọc ngược, Địa chất: lọc ngược (quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
  • / adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs /, Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại,...
  • độ dốc ngược, Địa chất: độ dốc ngược,
  • hành trình ngược, hành trình ngược,
  • bộ lọc ngược, lớp lọc ngược,
  • hàm hiperbo ngược, hàm hipebol ngược,
  • biến đổi ngược, biến quả ngược,
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • chuyển động ngược, hành trình ngược,
  • vỉa dốc ngược, vỉa dốc ngược,
  • hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top