Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No great shakes” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in great form, rất phấn khởi
  • Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Idioms: to be present in great strength, có mặt đông lắm
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Idioms: to be great with sb, làm bạn thân thiết với người nào
  • Idioms: to do sth with great caution, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great é clat, làm cái gì thành công lớn
  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
  • Thành Ngữ:, the great wen, luân đôn
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • Idioms: to be in great want, rất nghèo nàn, khốn khổ
  • có thu nhập cao, high income shares, cổ phiếu có thu nhập cao, high-income country, nước có thu nhập cao
  • Thành Ngữ:, great ( last ) inquest, (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
  • viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top