Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No great shakes” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
  • Tính từ: rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được, chưa chia; không chia, unallotted shares, cổ phần không chia
  • Thành Ngữ:, the great unpaid, quan toà không lương
  • Thành Ngữ:, the great account, (tôn giáo) ngày tận thế
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
  • quyền được mua, quyền được mua (tài sản), option to purchase shares, quyền được mua cổ phiếu (của công ty dành cho cổ đông)
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • Thành Ngữ:, the great outdoors, ngoài trời, nhất là xa thành phố
  • Thành Ngữ:, to take a great interest in, rất quan tâm đến
  • Thành Ngữ:, great dozen, tá mười ba
  • Thành Ngữ:, great and small, giàu nghèo, mạnh yếu
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top