Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nombre” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,æktinə'mc:fik /, như actinomorphous,
  • lý thuyết số, c-number theory, lý thuyết số c
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • / pi´nʌmbrəs /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối, vùng bán dạ,
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
  • / ´glɔməreit /, Tính từ: (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm,
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
  • máy nén nhiều cấp, máy nén nhiều tầng, multistage compressor unit, tổ máy nén nhiều cấp
  • / 'saitou,membrein /, Danh từ: màng tế bào,
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • / pi´nʌmbrəl /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối,
  • / 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn,
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • viết tắt, mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ( international standard book number),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top