Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Now and then” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • búa chèn than, cuốc đào than, búa phá than, Địa chất: búa chèn (than),
  • Thành Ngữ:, to cook off, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản trên đài phát thanh
  • Thành Ngữ:, to draw the long bow, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • lebetenit, Địa chất: libethenit,
  • Thành Ngữ:, not to put too fine a point on it, nói thẳng ruột ngựa
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • sự nổ mìn châm ngòi, sự nổ mìn đốt, Địa chất: xà nóc, xà ngang, thanh nối, dầm nóc,
  • Thành Ngữ:, to jump down somebody's throat, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top